Characters remaining: 500/500
Translation

kính yêu

Academic
Friendly

Từ "kính yêu" trong tiếng Việt có nghĩasự kết hợp giữa hai cảm xúc: "kính trọng" "yêu quý". Khi bạn kính yêu một người, điều đó có nghĩabạn không chỉ tôn trọng họ còn tình cảm sâu sắc với họ. Từ này thường được dùng để diễn tả tình cảm dành cho những người vai trò quan trọng trong cuộc sống, như cha mẹ, thầy , hoặc những vị lãnh đạo.

dụ sử dụng:
  1. Kính yêu cha mẹ: Trong câu này, "kính yêu" thể hiện sự tôn trọng tình cảm sâu sắc đối với cha mẹ. Đây cách diễn đạt phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng hiếu thảo.

  2. Vị lãnh tụ kính yêu: Câu này thường được dùng để nói về những nhà lãnh đạo được người dân tôn trọng yêu mến, như Bác Hồ trong lịch sử Việt Nam.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ hoặc các tác phẩm văn học, "kính yêu" có thể được dùng để thể hiện tình cảm sâu sắc hơn. dụ: "Tôi kính yêu quê hương như kính yêu mẹ hiền".
Phân biệt các biến thể:
  • Kính trọng: Chỉ mang nghĩa tôn trọng, không nhất thiết tình cảm yêu quý.
  • Yêu quý: Mang tính cảm xúc hơn, có thể không kèm theo sự tôn trọng.
Từ gần giống:
  • Kính mến: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng "kính mến" thường nhẹ nhàng hơn, có thể dùng cho bạn hoặc những người cùng trang lứa.
  • Thương yêu: Chủ yếu thể hiện tình cảm yêu thương, không nhất thiết yếu tố tôn trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Kính trọng: Tôn trọng một cách nghiêm túc.
  • Yêu thương: Tình cảm gắn bó, gần gũi hơn.
Từ liên quan:
  • Hiếu thảo: Tôn kính yêu thương cha mẹ.
  • Tôn sùng: Thể hiện sự kính trọng tôn vinh một người hoặc một giá trị nào đó.
  1. đgt. Kính trọng yêu quý: vị lãnh tụ kính yêu kính yêu cha mẹ.

Comments and discussion on the word "kính yêu"